Ford Territory Sport 1.5 At
Ford Territory Thế Hệ Mới giống như một người bạn đường đầy thú vị, với triết lý thiết kế tuân thủ DNA toàn cầu của Ford giúp tạo nên một mẫu xe SUV hiện đại, phong cách với nhiều tính năng thông minh tất cả trong một mở ra một thế giới đầy ắp những trải nghiệm tuyệt vời.
Thiết kế trẻ chung, năng động
Với nhiều thiết kế thay đổi mới từ nội thất tới ngoại thất. Giúp xe tăng sự hấp dẫn
Hệ thống truyền động và phanh đỗ xe điện tử
Động cơ 1.5L EcoBoost được kết hợp với Hộp số biến thiên liên tục (CVT) được tối ưu hóa cho việc lái xe trong đô thị để mang lại sự cân bằng tuyệt vời về công suất, mô-men xoắn và tiết kiệm nhiên liệu. Cả ba phiên bản Ford Territory 2024 được trang bị phanh đỗ điện tử thay thế phanh đỗ thông thường hoạt động bằng bàn đạp chân.
Công nghệ hỗ trợ người lái để tăng thêm sự an toàn và tiện lợi
Được trang bị Ford Co-Pilot 360 ( camera 360 ) trên 2 phiên bản Titanium và Titanium X – một bộ công nghệ hỗ trợ người lái tiêu chuẩn tiên tiến giúp bạn luôn kết nối và tự tin khi lên đường.
Công nghệ thông minh cho trải nghiệm lái xe được nâng cấp
Hệ thống thông tin giải trí trong xe 10 inch trực quan của Territory Trend 2024 cho phép bạn điều khiển âm thanh, điều hòa không khí, ánh sáng xung quanh, cài đặt của xe và dễ dàng hơn. Tùy chỉnh giao diện với các chế độ xem 25%, 75% và 100%.
Dễ dàng kết nối và hiển thị thông tin điện thoại thông minh của bạn trên màn hình cảm ứng 10 inch thông qua Apple CarPlay 1 và Andorid Auto 1 .
Khoang người lái và hành khách phía trước
Thông Số Kỹ Thuật 03 Phiên Bản Territory | |||
Phiên Bản | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium x |
Động Cơ Và Tính Năng Vận Hành | |||
Động Cơ | Xăng tăng áp 1.5L Ecoboost, i4 | ||
Công suất cực đại | 160ps / 5400-5700rpm | ||
Mô men xoắn | 248nm / 1500 – 3500rpm | ||
Hộp số | Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
Kích Thước Và Trọng Lượng | |||
Dài x rộng x cao | 4630 x 1935 x 1706 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2726 mm | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 60L | ||
Hệ Thống Treo | |||
Treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | ||
Treo sau | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết | ||
Hệ Thống Phanh và Lốp | |||
Phanh trước / Sau | Phanh đĩa | ||
Kích cỡ lốp Lazang | 235/55R18 Vành hợp kim nhôm đúc | 235/50R19 Vành hợp kim nhôm đúc | |
Trang Thiết Bị An Toàn | |||
Túi khí | 4 Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Camera lùi | có | có | có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước / Sau | Trước / Sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động ( lùi chuồng, ghép song song ) | Không | có | Có |
Chống bó cứng / phân phối lực phanh điện tử ( ABS/EBD) | Có | ||
Cân bằng điện tử ESP | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise Control | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | không | có | có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp xe cắt ngang | không | có | có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn | không | có | có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | có | có | có |
Hệ thống chống trộm | có | có | có |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất | |||
Đèn pha trước | Full LED | Full LED / Auto Hight Beam | Full LED / Auto Hight Beam |
Gạt mưa tự động | không | có | có |
Đèn sương mù | có | có | có |
Gương chiếu hậu | Gập điện | Gập điện / sấy kính | Gập điện / sấy kính |
Cửa sổ trời | Không | Có / Panorama | Có / Panorama |
Mở cốp rảnh tay / cốp điện / đá chân mở cốp | không | không | có |
Trang Thiết Bị Nội Thất | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ đồng hồ lái xe | 7″ đồng hồ lái xe | 12″ đồng hồ lái xe |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12″ | Màn hình cảm ứng 12″ | Màn hình cảm ứng 12″ |
Kết nối Appler Carplay / Android Auto | Không dây | không dây | không dây |
Sạc không dây | không | có | có |
Khởi động bằng nút bấm | có | có | có |
Chìa khóa thông minh SmartKey | có | có | có |
Điều hòa nhiệt độ | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau |
Lọc không khí tiêu chuẩn PM2.5 | không | có | có |
Vật liệu ghế | ghế da | ghế da cao cấp | ghế da cao cấp có làm mát hàng ghế trước |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Cửa kính điều khiển 1 chạm | bên lái | tất cả | tất cả |
Hệ thống âm thanh | 6 Loa | 8 loa | 8 loa |
Vui lòng gọi ngay hoặc nhắn tin SĐT/Zalo 0948 742 989 Mr. Bảo để biết thêm chi tiết khuyến mại, chính sách ưu đãi mới nhất của ford territory tại thời điểm hiện tại!
Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm
Hỗ trợ tư vấn thủ tục vay trả góp, thuê mua tài chính
Hỗ trợ giao xe tại nhà
Hỗ trợ tư vấn lắp đặt phụ kiện cho xe
Hỗ trợ sau bán hàng ( hướng dẫn sử lý khắc phục sự cố khi xe di chuyển trên đường, nhắc lịch bảo hành, bảo dưỡng, được tham gia những sự kiện nhận quà tặng chính thức từ Ford Việt Nam và đại lý,…
Hotline 0948 742 989 Mr. Bảo để đặt xe hoặc nhận tư vấn chi tiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.